ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

  • Tên tiếng Anh: National United University
  • Tên tiếng Việt: Đại học quốc lập Liên Hợp
  • Tên tiếng Trung: 國立聯合大學

LỊCH SỬ HÌNH THÀNH ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

  • Tháng 6 năm 1969, Bộ trưởng Kinh tế lúc bấy giờ là ông Lý Quốc Đỉnh (李國鼎) nhận thấy sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp Đài Loan và nhu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực kỹ thuật trung cấp. Ông đã chỉ đạo mời các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân lớn ở khu vực Tân Trúc và Miêu Lật cùng nhau góp vốn để thành lập một trường cao đẳng kỹ thuật.
  • Địa điểm được chọn là khu vực Miêu Lật, nơi thời điểm đó còn thiếu các cơ sở giáo dục đại học. Hội đồng quản trị được thành lập và ông Kim Khai Anh (金開英) được mời làm Chủ tịch Hội đồng.
    Sau khi chọn địa điểm, Bộ trưởng Tôn Vận Tuyền (孫運璿) đã giao công việc xây dựng trường cho Ủy ban Doanh nghiệp Nhà nước. Trường được hoàn thành dưới sự giám sát và quản lý của các ông Trương Quang Thế (張光世) và Từ Lập Đức (徐立德). Hiệu trưởng đầu tiên của trường, ông Trần Vi Trung (陳為忠), được mời về để hỗ trợ việc thành lập trường.
  • Tháng 9 năm 1972, trường chính thức khai giảng khóa học đầu tiên với tên gọi Trường Cao đẳng Công nghiệp Kỹ thuật Liên Hợp Tư thục (私立聯合工業技藝專科學校), là trường cao đẳng duy nhất ở khu vực Miêu Lật vào thời điểm đó. Ban đầu, trường tập trung đào tạo các ngành nghề liên quan đến công nghiệp.
  • Ngày 1 tháng 8 năm 1973, trường được đổi tên thành Trường Cao đẳng Kỹ thuật Liên Hợp Tư thục (私立聯合工業專科學校).
  • Tháng 8 năm 1981, trường được phép thành lập hệ đào tạo ban đêm.
  • Năm 1992, trường mở thêm các ngành thuộc lĩnh vực thương mại và đổi tên thành Trường Cao đẳng Công nghiệp Thương mại Liên Hợp Tư thục (私立聯合工商專科學校).
  • Ngày 1 tháng 7 năm 1995, Hội đồng quản trị trường đã quyết định hiến tặng trường cho Bộ Giáo dục, và trường trở thành một cơ sở công lập với tên gọi Trường Cao đẳng Công nghiệp Thương mại Liên Hợp Quốc lập (國立聯合工商專科學校).
  • Ngày 1 tháng 8 năm 1999, trường được nâng cấp thành Học viện Công nghệ Liên Hợp Quốc lập (國立聯合技術學院) và bắt đầu đào tạo các chương trình đại học hệ 4 năm.
  • Ngày 1 tháng 8 năm 2003, Học viện Công nghệ Liên Hợp Quốc lập chính thức được nâng cấp thành trường đại học và đổi tên thành 國立聯合大學 (Đại học Quốc lập Liên Hợp), trực thuộc hệ thống giáo dục đại học. Trường thành lập bốn học viện ban đầu: Khoa học Kỹ thuật, Kỹ thuật Điện và Khoa học Máy tính, Quản lý và Công nghệ, cùng với Trung tâm Nghiên cứu Hakka Toàn cầu.
  • Trường tiếp tục phát triển và thành lập thêm các học viện khác: Học viện Nghiên cứu Hakka (2006), Học viện Khoa học Xã hội và Nhân văn (2007) và Học viện Thiết kế (2014).
  • Hiện nay, 國立聯合大學 là một trường đại học công lập toàn diện với sáu học viện, đào tạo đa dạng các ngành nghề ở bậc đại học và sau đại học. Trường có hai кампуса chính: Nhị Bình Sơn (二坪山) và Bát Giáp (八甲).

NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

  • World University Rankings 2025: 國立聯合大學 được xếp hạng trong nhóm 1501+.
  • Engineering Rankings 2025: Trong lĩnh vực Kỹ thuật, trường được xếp hạng trong nhóm 1251+.
  • THE Impact Rankings: Trường đã tham gia bảng xếp hạng THE Impact Rankings, đánh giá các trường đại học dựa trên các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs). Thứ hạng của trường trong các năm gần đây như sau:
    – 2024: 1001-1500th
    – 2023: 801-1000th
    – 2022: 601-800th

CƠ SỞ VẬT CHẤT ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

1. Khu giảng đường và phòng học:

Đa dạng về quy mô và trang thiết bị: Các phòng học được trang bị máy chiếu, hệ thống âm thanh, bảng tương tác và kết nối internet, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảng dạy và học tập.
Các tòa nhà giảng đường chuyên biệt: Dành cho từng học viện và khoa, được thiết kế phù hợp với đặc thù của từng ngành học.

2. Thư viện:

Hệ thống thư viện hiện đại: Với bộ sưu tập lớn các đầu sách, tạp chí khoa học, tài liệu nghiên cứu, luận văn và các nguồn tài nguyên điện tử phong phú.
Không gian học tập đa dạng: Cung cấp các khu vực đọc sách yên tĩnh, phòng học nhóm, phòng máy tính và các tiện nghi hỗ trợ nghiên cứu khác.

3. Phòng thí nghiệm và xưởng thực hành:

Trang thiết bị chuyên ngành: Được đầu tư hiện đại và đầy đủ cho các ngành kỹ thuật, khoa học tự nhiên, thiết kế và các ngành học khác.
Tạo điều kiện thực hành và nghiên cứu: Giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế và tiến hành các dự án nghiên cứu khoa học.

4. Trung tâm máy tính và kết nối internet:

Hệ thống máy tính hiện đại: Phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và các hoạt động khác của sinh viên và giảng viên.
Mạng lưới internet tốc độ cao: Phủ sóng toàn trường, đảm bảo kết nối liên tục cho các hoạt động trực tuyến.

5. Ký túc xá:

Khu ký túc xá tiện nghi: Cung cấp chỗ ở thoải mái và an toàn cho sinh viên, với các trang thiết bị cơ bản như giường, bàn học, tủ cá nhân và khu vực vệ sinh chung hoặc riêng.
Các tiện ích hỗ trợ: Bao gồm phòng sinh hoạt chung, khu vực giặt ủi, bếp chung (tùy khu), và hệ thống an ninh đảm bảo.

CHI PHÍ HỌC TẬP VÀ SINH HOẠT ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

  • Học tạp phí: 39,000 ~ 56,000 Đài tệ/kỳ
  • Ký túc xá: 8,000 ~ 19,000 Đài tệ/kỳ
  • Phí sinh hoạt: 10,000 ~ 12,000 Đài tệ/tháng

HỌC BỔNG ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LIÊN HỢP

  • Đại học: miễn giảm 100% học tạp phí, trợ cấp sinh hoạt 6,000 Đài tệ/tháng
  • Thạc sỹ, tiến sỹ: miễn giảm 100% học tạp phí, trợ cấp sinh hoạt 8,000 Đài tệ/tháng